Mẫu cabin boat / patrol boat nổi tiếng nhờ bố trí nội thất thông minh, tối ưu cho việc tuần tra – dã ngoại – câu cá.
I. Kích thước tàu cỡ trung (Kích thước tham khảo):
🛥️ 1. Kích thước tổng thể (Overall Dimensions)
| Thông số | Giá trị phổ biến |
|---|---|
| Chiều dài toàn bộ (LOA) | 8,0 – 11,0 m |
| Chiều rộng (Beam) | 2,9 – 3,5 m |
| Mớn nước (Draft) | 0,9 – 1,2 m |
| Chiều cao tổng (Height) | 3,2 – 4,1 m |
| Trọng lượng (Displacement) | 3,5 – 6,5 tấn |
🛥️ 2. Sức chứa – bố trí cabin
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Số người tối đa | 8 – 12 người |
| Số cabin ngủ | 1–2 cabin |
| Giường | 2–4 giường (tuỳ phiên bản forward cabin + mid cabin) |
| Toilet | 1 WC/Shower |
| Khu vực ngồi trong cabin | 4–6 người |
| Khu vực boong sau | 3–6 người |
🛥️ 3. Động cơ – hiệu suất
| Mục | Thông số |
|---|---|
| Động cơ | 1 hoặc 2 máy diesel hoặc xăng |
| Công suất | 300–600 HP tổng |
| Tốc độ hành trình | 20–28 knots |
| Tốc độ tối đa | 30–42 knots |
🛥️ 4. Chiều cao các khu vực trong tàu
| Vị trí | Chiều cao đứng |
|---|---|
| Wheelhouse / Cabin chính | 1,85 – 1,95 m |
| Cabin trước (Forward cabin) | 1,65 – 1,80 m |
| Nhà vệ sinh (Head) | 1,70 – 1,85 m |
🛥️ 5. Kích thước bố trí nội thất (tham khảo)
Cho mẫu 9–10 mét:
| Vị trí | Chiều dài x rộng |
|---|---|
| Dinette / Bàn ăn | 1,6 × 1,2 m |
| Ghế lái + bảng điều khiển | 1,3 × 1,0 m |
| Forward V-berth | 2,0 × 1,8 m |
| WC | 0,9 × 1,2 m |
| Mid cabin (nếu có) | 1,9 × 1,3 m |
II. Bố trí công năng nội thất tàu
🛥️ 1. Boong sau (Aft Deck)
-
Không gian rộng để neo dây, câu cá, vận hành thủy thủ.
-
Có ghế gấp hoặc khoang chứa đồ dưới sàn.
-
Treo được phao, fender, dụng cụ an toàn.
-
Lối vào cabin qua cửa lùa phía sau.
👉 Boong sau của tàu Targa đặc biệt linh hoạt, có thể setup bàn, ghế hoặc để trống cho công việc kỹ thuật.
🛥️ 2. Cabin chính (Wheelhouse / Salon)
Đây là không gian quan trọng nhất:
🔹 Buồng lái (Helm Station)
-
Ở bên trái hoặc bên phải tùy cấu hình, gồm:
-
Vô lăng
-
Màn hình hải đồ
-
Radar, GPS
-
Điều khiển ga – số – bow thruster
-
-
Tầm nhìn 360 độ nhờ cửa kính lớn.
🔹 Ghế phụ cho hành khách
-
1–2 ghế đối diện ghế lái.
-
Có thể xoay ngược lại khi dùng bàn ăn.
🔹 Bàn ăn & ghế (Dinette)
-
Nằm bên trái hoặc phía sau tùy layout.
-
Ghế dạng L hoặc đảo đối xứng.
-
Chuyển đổi thành giường phụ.
🔹 Cửa ra boong hông (Side Doors)
-
2 cửa trượt hai bên, để ra lối đi dọc mạn.
-
Công năng vô cùng tiện khi cập cảng, thao tác dây.
🛥️ 3. Boong trước (Foredeck)
-
Nơi thao tác neo, dây, lên/xuống bến.
-
An toàn nhờ lan can cao.
-
Có thể gắn nệm để nằm tắm nắng.
🛥️ 4. Khoang ngủ phía trước (Forward Cabin)
Thông thường gồm:
-
Giường đôi dạng chữ V (có thể ghép thành giường lớn)
-
Tủ đồ cá nhân
-
Cửa nóc thông gió
🛥️ 5. Tủ vệ sinh / Toilet / Shower
-
Nằm giữa thân hoặc cạnh cabin trước.
-
Gồm:
-
WC
-
Lavabo
-
Vòi sen
-
Kệ đồ
-
-
Thiết kế gọn, tối ưu cho du thuyền nhỏ.
🛥️ 6. Khoang ngủ phụ (Mid Cabin – tùy phiên bản)
Một số phiên bản có:
-
Khoang ngủ dưới sàn buồng lái,
-
1 giường đôi hoặc 2 giường đơn,
-
Phù hợp cho gia đình 4 người.
🛥️ 7. Tính năng vận hành nổi bật
-
Vỏ deep-V chạy khỏe sóng lớn,
-
Hai lối di chuyển dọc mạn rất an toàn,
-
Cabin cách âm tốt,
-
Thiết kế phù hợp khí hậu lạnh, đi biển xa.
